VIETNAMESE

Bay không thấy phía trước

bay mù

word

ENGLISH

Fly blindly

  
VERB

/flaɪ ˈblaɪndli/

Obstructed vision

Bay không thấy phía trước là di chuyển trong không trung mà tầm nhìn bị hạn chế.

Ví dụ

1.

Máy bay không người lái bay không thấy phía trước do sương mù dày.

The drone flew blindly due to dense fog.

2.

Vui lòng tránh bay không thấy phía trước trong điều kiện tầm nhìn kém.

Please avoid flying blindly in poor visibility conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fly blindly (bay không thấy phía trước) nhé! check Navigate blindly – Di chuyển không định hướng Phân biệt: Navigate blindly diễn tả việc điều khiển phương tiện mà không có thông tin hoặc tầm nhìn rõ ràng, đồng nghĩa trực tiếp với fly blindly. Ví dụ: The pilot had to navigate blindly through the fog. (Phi công phải điều khiển mà không thấy đường do sương mù.) check Fly without visibility – Bay không có tầm nhìn Phân biệt: Fly without visibility mô tả đúng kỹ thuật tình huống không thể quan sát, rất sát nghĩa với fly blindly. Ví dụ: They were forced to fly without visibility in the storm. (Họ buộc phải bay không thấy gì trong cơn bão.) check Operate in the dark – Hành động trong mù mờ Phân biệt: Operate in the dark là cách nói ẩn dụ, dùng cả trong tình huống thực tế và trừu tượng (thiếu thông tin), gần với fly blindly. Ví dụ: We were operating in the dark without clear instructions. (Chúng tôi làm việc mà không có chỉ dẫn rõ ràng.)