VIETNAMESE
kiểm đếm
kiểm tra số lượng
ENGLISH
count and verify
/kaʊnt ənd ˈvɛrɪfaɪ/
audit, check
“Kiểm đếm” là hành động đếm và kiểm tra số lượng một cách chính xác.
Ví dụ
1.
Hãy kiểm đếm tất cả các món hàng trong lô hàng.
Count and verify all the items in the shipment.
2.
Hãy kiểm đếm mọi thùng trước khi vận chuyển.
Count and verify every box before shipping.
Ghi chú
Từ Count and verify là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm toán, kho vận và quản lý chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inventory check – Kiểm kê kho
Ví dụ:
To count and verify means conducting an inventory check to match records with physical stock.
(Kiểm đếm là quá trình kiểm kê để đối chiếu giữa số liệu và hàng tồn thực tế.)
Verification process – Quy trình xác nhận
Ví dụ:
This involves a verification process to ensure data accuracy.
(Việc này bao gồm quy trình xác nhận để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.)
Double-checking – Kiểm tra lại
Ví dụ:
Counting and verifying helps with double-checking before final reporting.
(Việc kiểm đếm giúp kiểm tra lại trước khi lập báo cáo cuối cùng.)
Audit control – Kiểm soát kiểm toán
Ví dụ:
This task is crucial for audit control in financial or logistical systems.
(Việc này rất quan trọng cho kiểm soát kiểm toán trong hệ thống tài chính hoặc hậu cần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết