VIETNAMESE

ngày tới

tương lai

word

ENGLISH

upcoming day

  
NOUN

/ˌʌpˈkʌmɪŋ deɪ/

forthcoming time

Ngày tới là ngày sắp tới.

Ví dụ

1.

Giáng sinh là một ngày lễ nổi tiếng.

Christmas is a famous holiday.

2.

Ngày lễ mang lại niềm vui và sự thư giãn.

Holidays bring joy and relaxation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của upcoming day nhé! check Approaching day - Ngày sắp tới Phân biệt: Approaching day nhấn mạnh sự đến gần của thời điểm, tương đương upcoming day nhưng mang sắc thái gấp gáp hơn. Ví dụ: We’re preparing for the approaching day of the grand opening. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho ngày khai trương sắp tới.) check Forthcoming day - Ngày sắp diễn ra Phân biệt: Forthcoming day thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, có nghĩa tương tự upcoming day nhưng thường xuất hiện trong văn bản chính thức hơn. Ví dụ: Please confirm your availability on the forthcoming day. (Vui lòng xác nhận bạn có thể tham dự vào ngày sắp tới không.) check Next day - Ngày kế tiếp Phân biệt: Next day chỉ ngày ngay sau hiện tại, cụ thể hơn upcoming day vốn có thể là bất kỳ ngày nào sắp tới. Ví dụ: We will review the documents the next day. (Chúng tôi sẽ xem lại tài liệu vào ngày hôm sau.)