VIETNAMESE

kiến lửa

-

word

ENGLISH

fire ant

  
NOUN

/ˈfaɪər ænt/

-

“Kiến lửa” là loài kiến nổi tiếng với nọc độc có khả năng gây đau rát như bị bỏng lửa và có tập quán xây dựng các tổ kiến khổng lồ dưới lòng đất.

Ví dụ

1.

Kiến lửa rất hung dữ và có thể tập trung thành đàn lớn.

Fire ants are aggressive and can swarm in large numbers.

2.

Nọc của kiến lửa đốt rất đau.

The fire ant's sting was extremely painful.

Ghi chú

Từ Fire ant là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sting - Chích Ví dụ: A fire ant delivers a painful sting when threatened. (Kiến lửa chích đau khi bị đe dọa.) check Colony - Đàn Ví dụ: The fire ant lives in a large colony underground. (Kiến lửa sống trong một đàn lớn dưới lòng đất.) check Bite - Cắn Ví dụ: A fire ant can bite and sting at the same time. (Kiến lửa có thể vừa cắn vừa chích cùng lúc.) check Mound - Ổ Ví dụ: The fire ant builds a visible mound as its nest. (Kiến lửa xây một ổ nổi rõ trên mặt đất làm tổ.)