VIETNAMESE

Biết tuốt

Hiểu biết rộng, thông thái

word

ENGLISH

Know-it-all

  
NOUN

/noʊˈɪt ɔːl/

Omniscient

Biết tuốt là người có hiểu biết rộng rãi hoặc dường như biết mọi thứ.

Ví dụ

1.

Anh ta luôn hành xử như một người biết tuốt.

He always acts like a know-it-all.

2.

Không ai thích một người biết tuốt trong các cuộc thảo luận.

Nobody likes a know-it-all in discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của know-it-all (biết tuốt) nhé! check Smart aleck – Ba hoa khoác lác Phân biệt: Smart aleck là cách nói châm biếm ai đó luôn ra vẻ biết mọi thứ, rất gần với know-it-all trong sắc thái mỉa mai. Ví dụ: Don’t be such a smart aleck – nobody likes that. (Đừng tỏ ra biết tuốt thế – chẳng ai thích đâu.) check Wise guy – Kẻ ra vẻ thông minh Phân biệt: Wise guy thường dùng trong giọng điệu châm chọc, tương đương know-it-all trong văn nói không chính thức. Ví dụ: He always acts like a wise guy in class. (Cậu ta lúc nào cũng tỏ ra biết tuốt trong lớp.) check Smarty-pants – Tự cho là giỏi Phân biệt: Smarty-pants là cách gọi hài hước hoặc mỉa mai, rất phổ biến để chỉ người luôn ra vẻ hiểu biết, đồng nghĩa thân mật với know-it-all. Ví dụ: Okay, smarty-pants, let’s see you solve it. (Được rồi, đồ biết tuốt, để xem bạn giải quyết thế nào.)