VIETNAMESE

nhẹ

nhẹ nhàng, thoải mái

word

ENGLISH

light

  
ADJ

/laɪt/

soft, airy

Nhẹ là không nặng hoặc không gây áp lực.

Ví dụ

1.

Cơn gió nhẹ khiến buổi tối trở nên dễ chịu.

The light breeze made the evening pleasant.

2.

Cái hộp nhẹ đến nỗi tôi có thể mang nó bằng một tay.

The box was so light that I could carry it with one hand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của light (nhẹ) nhé! check Weightless – Không trọng lượng Phân biệt: Weightless nhấn mạnh đến cảm giác hoàn toàn không có trọng lượng, mạnh hơn “light”. Ví dụ: The feather felt almost weightless in my hand. (Chiếc lông vũ gần như không có trọng lượng trong tay tôi.) check Feathery – Nhẹ như lông Phân biệt: Feathery là cách diễn đạt hình ảnh, mô tả thứ gì rất nhẹ nhàng và mềm mại. Ví dụ: Her touch was feathery and gentle. (Cái chạm của cô ấy nhẹ như lông và đầy dịu dàng.) check Delicate – Nhẹ nhàng, tinh tế Phân biệt: Delicate thường dùng cho cảm giác nhẹ về thể chất lẫn cảm xúc, tinh tế hơn “light”. Ví dụ: The scent was delicate and pleasant. (Mùi hương rất nhẹ nhàng và dễ chịu.)