VIETNAMESE

nhá

thử ngay, thử qua

word

ENGLISH

try quickly

  
VERB

/traɪ ˈkwɪkli/

attempt, try

Nhá là hành động làm thử hoặc thực hiện nhanh một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn nên thử ngay để xem công thức có hiệu quả không trước khi làm một mẻ lớn.

You should try quickly to see if the recipe works before making a large batch.

2.

Đừng chỉ đứng đó, hãy thử ngay để giúp đỡ.

Don't just stand there, try quickly to help.

Ghi chú

Nhá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhá nhé! check Nghĩa 1: Nhai kỹ thức ăn trong miệng cho nát ra. Tiếng Anh: chew thoroughly Ví dụ: You should chew thoroughly to help with digestion. Bạn nên nhá kỹ để hỗ trợ tiêu hóa. check Nghĩa 2: Gặm hoặc cắn nhẹ (thường nói về động vật như chó, chuột...). Tiếng Anh: nibble Ví dụ: The puppy started to nibble on my shoes. Chó con bắt đầu nhá đôi giày của tôi. check Nghĩa 3: Hành động ăn (mang tính dân dã, đôi khi không trang trọng). Tiếng Anh: munch Ví dụ: He munched on the dry rice without saying a word. Anh ta cứ nhá cơm khô mà không nói lời nào. check Nghĩa 4: Từ cảm thán nhẹ, tương đương “nhé” trong tiếng nói thân mật. Tiếng Anh: okay? Ví dụ: Buy me some candies too, okay? Chị mua kẹo cho em nhá!