VIETNAMESE

cỏ vê

vò cỏ

word

ENGLISH

rubbing grass

  
PHRASE

/ˈrʌbɪŋ ɡrɑːs/

rolling grass

“Cỏ vê” là hành động vò hoặc lăn cỏ hoặc các vật khác bằng tay hoặc chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích cỏ vê bằng tay.

He enjoys rubbing grass with his hands.

2.

Trẻ em thích cỏ vê khi chơi đùa.

Children enjoy rubbing grass during playtime.

Ghi chú

Từ Rubbing grass là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học dân gianngôn ngữ địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crushed herb – Cỏ nghiền Ví dụ: Rubbing grass refers to a crushed herb traditionally used in folk remedies or play. (Cỏ vê là loại cỏ được vò nát, dùng trong dân gian để chữa bệnh hoặc làm trò chơi.) check Fragrant weed – Cỏ thơm Ví dụ: Children often play with rubbing grass, a fragrant weed that releases scent when rubbed. (Trẻ em thường chơi với cỏ vê, là loại cỏ có mùi thơm khi vò.) check Folk plant – Cây thuốc dân gian Ví dụ: Some species of rubbing grass are considered folk plants in rural medicine. (Một số loại cỏ vê được coi là cây thuốc trong y học dân gian.) check Play grass – Cỏ chơi Ví dụ: Rubbing grass is also known among children as play grass due to its use in games. (Cỏ vê còn được trẻ gọi là cỏ chơi vì dùng trong các trò dân gian.)