VIETNAMESE

vồ vập

hấp tấp, vồ vập

word

ENGLISH

Overeager

  
ADJ

/ˌəʊ.vəˈiː.ɡər/

Hasty

Vồ vập là hành động hoặc thái độ quá vội vàng, thiếu kiểm soát.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá vồ vập tham gia vào cuộc trò chuyện.

He was overeager to join the conversation.

2.

Người mua vồ vập thường bỏ lỡ các ưu đãi tốt hơn.

Overeager buyers often miss better deals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overeager (vồ vập – quá háo hức hoặc nôn nóng) nhé! check Pushy – Ép buộc, vội vàng Phân biệt: Pushy là người quá hăng hái đến mức gây khó chịu, gần nghĩa tiêu cực với overeager trong cư xử xã hội. Ví dụ: Her pushy attitude annoyed the interviewer. (Thái độ vội vàng của cô ấy khiến người phỏng vấn khó chịu.) check Overenthusiastic – Quá nhiệt tình Phân biệt: Overenthusiastic mô tả người thể hiện sự hào hứng quá mức, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với overeager. Ví dụ: The overenthusiastic volunteer kept interrupting. (Tình nguyện viên quá nhiệt tình liên tục chen ngang.) check Impetuous – Bốc đồng Phân biệt: Impetuous là hành động vội vàng không suy nghĩ kỹ, gần nghĩa cảm xúc với overeager trong hành động bộc phát. Ví dụ: He made an impetuous decision to quit his job. (Anh ta đưa ra quyết định vội vã nghỉ việc.) check Too keen – Quá háo hức Phân biệt: Too keen là cách nói đời thường chỉ sự nhiệt tình quá mức, đồng nghĩa thông dụng với overeager. Ví dụ: You seem too keen to impress the boss. (Bạn có vẻ quá háo hức gây ấn tượng với sếp.)