VIETNAMESE

mã thượng

sự cao thượng, nhã nhặn

word

ENGLISH

gallant posture

  
NOUN

/ˈɡæl.ənt ˈpɒs.tʃər/

elegant stance, noble bearing, heroic bearing, majestic stance, erect and proud, noble poise

mã thượng là tư thế hiên ngang, phong thái lịch lãm và uy nghi.

Ví dụ

1.

Mã thượng của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.

His gallant posture impressed everyone at the event.

2.

Hiệp sĩ giữ phong thái mã thượng trong buổi lễ.

The knight maintained a gallant posture during the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gallant nhé! check Chivalrous – Hào hiệp Phân biệt: Chivalrous thể hiện sự lịch thiệp, hào hiệp, đặc biệt từ đàn ông đối với phụ nữ, đồng nghĩa rất gần với gallant. Ví dụ: He was chivalrous and always opened doors for her. (Anh ấy rất mã thượng, luôn mở cửa cho cô ấy.) check Courteous – Lịch sự, nhã nhặn Phân biệt: Courteous thể hiện sự tôn trọng và hành xử tử tế, gần với gallant trong thái độ cư xử có văn hóa. Ví dụ: The waiter was courteous and professional. (Người phục vụ rất lịch sự và chuyên nghiệp.) check Heroic – Dũng cảm như anh hùng Phân biệt: Heroic mô tả sự can đảm, tinh thần bảo vệ người khác, đồng nghĩa với gallant trong bối cảnh nghĩa hiệp, phi thường. Ví dụ: His heroic actions saved lives. (Hành động dũng cảm của anh ấy đã cứu nhiều người.)