VIETNAMESE

đỗ

đậu xe

word

ENGLISH

park

  
VERB

/pɑːk/

Stop, station

Đỗ là hành động dừng lại và đặt phương tiện ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đỗ xe bên gốc cây.

He parked the car by the tree.

2.

Cô ấy đỗ xe đạp gần cửa hàng.

She parked the bike near the shop.

Ghi chú

Đỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đỗ nhé! check Nghĩa 1: Đạt kết quả tốt trong kỳ thi, cuộc kiểm tra. Tiếng Anh: pass Ví dụ: She passed the university entrance exam with flying colors. Cô ấy đỗ kỳ thi đại học với kết quả xuất sắc. check Nghĩa 2: Tạm dừng ở một nơi để nghỉ hoặc chờ. Tiếng Anh: park / perch Ví dụ: The bus parked outside for passengers to get off. Xe buýt đỗ ngoài cửa để hành khách xuống. check Nghĩa 3: Hạt đậu – loại cây họ đậu, dùng làm thực phẩm. Tiếng Anh: bean Ví dụ: He added green beans to the soup for more flavor. Anh ấy cho thêm đỗ xanh vào canh cho thơm.