VIETNAMESE

vô cớ

không lý do, không chính đáng

word

ENGLISH

Unjustified

  
ADJ

/ˌʌnˈdʒʌs.tɪ.faɪd/

Unwarranted

Vô cớ là không có lý do hoặc nguyên nhân rõ ràng.

Ví dụ

1.

Sự tức giận của anh ấy dường như vô cớ.

His anger seemed completely unjustified.

2.

Những nỗi sợ vô cớ ngăn cản sự tiến bộ.

Unjustified fears prevent progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unjustified (vô cớ) nhé! check Groundless – Không có căn cứ Phân biệt: Groundless mô tả hành động, lý do không có bằng chứng hoặc cơ sở, rất gần với unjustified trong pháp lý hoặc tranh luận. Ví dụ: Her fears turned out to be groundless. (Nỗi sợ của cô ấy hóa ra không có căn cứ.) check Baseless – Vô căn cứ Phân biệt: Baseless đồng nghĩa chặt chẽ với unjustified, dùng để phủ nhận những lời buộc tội hoặc tin đồn sai lệch. Ví dụ: The accusations were completely baseless. (Những lời buộc tội hoàn toàn vô căn cứ.) check Unfounded – Không có cơ sở Phân biệt: Unfounded được dùng trong văn viết và báo chí, để chỉ điều gì không được chứng minh, rất gần nghĩa với unjustified. Ví dụ: Those rumors are unfounded and damaging. (Những tin đồn đó không có cơ sở và gây hại.)