VIETNAMESE

kể từ lúc đó

từ lúc đó

word

ENGLISH

since then

  
PHRASE

/sɪns ðen/

from that time

Kể từ lúc đó là cụm từ chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, từ đó bắt đầu tính một chuỗi sự kiện hoặc thay đổi quan trọng đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Chúng tôi vẫn là bạn thân kể từ lúc đó.

We've remained close friends since then.

2.

Công ty đã phát triển đáng kể kể từ lúc đó.

The company has grown significantly since then.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since then nhé! check From that point - Từ điểm đó Phân biệt: From that point là cách nói khác của since then, thường dùng trong các tình huống phân tích hoặc trình bày quá trình. Ví dụ: From that point, the company started to grow rapidly. (Từ điểm đó, công ty bắt đầu phát triển nhanh chóng.) check After that - Sau đó Phân biệt: After that gần nghĩa với since then nhưng không nhất thiết kéo dài đến hiện tại, thường mang tính kể lại theo thứ tự thời gian. Ví dụ: After that, we never saw him again. (Sau đó, chúng tôi không còn gặp lại anh ấy.) check Following that - Kể từ sau đó Phân biệt: Following that là cách diễn đạt trang trọng hơn since then, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc hành chính. Ví dụ: Following that, new policies were introduced. (Kể từ sau đó, các chính sách mới đã được ban hành.)