VIETNAMESE
chim ri
sẻ mỏ sáp
ENGLISH
lonchura
/ˈlɒŋkjʊrə/
munia
Chim ri là loài chim nhỏ thuộc họ Sẻ mỏ sáp, thường sống thành đàn.
Ví dụ
1.
Đàn chim ri kiếm ăn hạt cỏ.
The lonchura flock feeds on grass seeds.
2.
Đàn chim ri chuyển động như một sinh vật duy nhất qua cánh đồng lúa.
The lonchura flock moved like a single organism through the rice field.
Ghi chú
Từ Lonchura là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật và chim chóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Munia – Chim ri (thuộc giống Lonchura)
Ví dụ:
The lonchura, also known as munia, is common in Southeast Asia.
(Chim ri, còn gọi là munia, rất phổ biến ở Đông Nam Á.)
Seed-eater – Loài ăn hạt
Ví dụ:
Lonchuras are small seed-eaters often seen in rice fields.
(Chim ri là loài chim nhỏ ăn hạt, thường thấy ở các cánh đồng lúa.)
Flock – Đàn (chim)
Ví dụ:
A flock of lonchuras flew over the countryside at dawn.
(Một đàn chim ri bay ngang qua vùng quê vào lúc bình minh.)
Passerine – Chim sẻ
Ví dụ:
The lonchura is a type of passerine bird with a stout beak.
(Chim ri là một loài chim sẻ với mỏ ngắn chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết