VIETNAMESE

Lảy cò

bóp cò, khởi động, bấm cò

word

ENGLISH

pull the trigger

  
VERB

/pʊl ðə ˈtrɪɡər/

fire, activate

Lảy cò là hành động bóp cò để kích hoạt súng hoặc máy móc.

Ví dụ

1.

Anh ấy lảy cò một cách cẩn thận.

He pulled the trigger carefully.

2.

Đừng bao giờ lảy cò trừ khi bạn chắc chắn.

Never pull the trigger unless you're sure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trigger khi nói hoặc viết nhé! check Pull the trigger – lảy cò Ví dụ: He hesitated before deciding to pull the trigger on the gun. (Anh ấy do dự trước khi quyết định lảy cò súng.) check Trigger an event – kích hoạt một sự kiện Ví dụ: The announcement triggered an event that changed everything. (Thông báo đã kích hoạt một sự kiện thay đổi mọi thứ.) check Trigger a reaction – gây ra phản ứng Ví dụ: Her words triggered a reaction of anger among the crowd. (Lời nói của cô ấy gây ra phản ứng giận dữ trong đám đông.) check Hair trigger – cò nhạy Ví dụ: The situation was tense, like a hair trigger ready to go off. (Tình huống căng thẳng, như một cò nhạy sẵn sàng bật ra.)