VIETNAMESE

hươu xạ

word

ENGLISH

musk deer

  
NOUN

/mʌsk dɪər/

Hươu xạ là loài hươu nhỏ thuộc họ Hươu xạ, có tuyến tiết ra chất thơm được dùng trong công nghiệp nước hoa.

Ví dụ

1.

Hươu xạ sống ở vùng núi châu Á.

The musk deer lives in mountainous regions of Asia.

2.

Thợ săn địa phương theo dấu hươu xạ để lấy tuyến mùi quý giá.

Local hunters track musk deer for their valuable scent glands.

Ghi chú

Từ Musk deer là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Musk - Xạ hương Ví dụ: The musk deer produces a valuable musk scent. (Hươu xạ tạo ra mùi xạ hương quý giá.) check Antler - Gạc Ví dụ: Unlike other deer, the musk deer lacks antlers. (Không giống các loài hươu khác, hươu xạ không có gạc.) check Forest - Rừng Ví dụ: A musk deer inhabits dense forests in mountainous regions. (Hươu xạ sống trong các khu rừng rậm ở vùng núi.) check Fang - Răng nanh Ví dụ: The musk deer has long fangs protruding from its mouth. (Hươu xạ có những chiếc răng nanh dài nhô ra từ miệng.)