VIETNAMESE
non tay
thiếu kinh nghiệm, mới
ENGLISH
inexperienced
/ˌɪn.ɪkˈspɪə.ri.ənst/
unskilled, naive
Non tay là chỉ kỹ năng hoặc kinh nghiệm còn non trẻ, chưa hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Người non tay đã mắc phải vài sai lầm trong tuần làm việc đầu tiên.
The inexperienced worker made several mistakes in his first week.
2.
Huấn luyện viên non tay đã gặp khó khăn trong việc chỉ đạo đội.
The inexperienced coach struggled to guide the team effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inexperienced nhé!
Unskilled - Thiếu kỹ năng
Phân biệt:
Unskilled chỉ người chưa có kỹ năng chuyên môn, gần với inexperienced nhưng thiên về năng lực nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ:
The unskilled workers received additional training.
(Những công nhân thiếu kỹ năng được đào tạo thêm.)
Naive - Ngây thơ, thiếu hiểu biết
Phân biệt:
Naive mang nghĩa thiếu kinh nghiệm sống, rất gần với inexperienced nhưng thiên về cảm xúc, ứng xử.
Ví dụ:
She was too naive to notice the warning signs.
(Cô ấy quá ngây thơ để nhận ra những dấu hiệu cảnh báo.)
Green - Non nớt
Phân biệt:
Green là cách nói thông dụng chỉ người mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm, tương đương inexperienced trong văn nói.
Ví dụ:
He’s still green but has great potential.
(Anh ấy còn non tay nhưng rất có tiềm năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết