VIETNAMESE
vô nhân đạo
tàn nhẫn, không nhân từ, vô loại, vô nhân tính
ENGLISH
Inhumane
/ˌɪn.hjuːˈmeɪn/
Cruel
Vô nhân đạo là không có lòng thương xót hoặc đối xử không nhân văn.
Ví dụ
1.
Đối xử vô nhân đạo với động vật là không thể chấp nhận.
Inhumane treatment of animals is unacceptable.
2.
Điều kiện trong nhà tù là vô nhân đạo.
The conditions in the prison were inhumane.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inhumane (vô nhân đạo) nhé!
Brutal – Tàn bạo
Phân biệt:
Brutal nhấn mạnh hành vi thô bạo, tàn ác, rất gần với inhumane trong ngữ cảnh lên án hành động hoặc chính sách.
Ví dụ:
The prisoners were treated in a brutal manner.
(Tù nhân bị đối xử một cách tàn bạo.)
Cruel – Tàn nhẫn
Phân biệt:
Cruel là từ phổ biến, diễn tả hành vi gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, đồng nghĩa phổ biến với inhumane.
Ví dụ:
It was cruel to make him wait in the cold.
(Bắt anh ấy đợi trong giá lạnh là quá tàn nhẫn.)
Savage – Dã man
Phân biệt:
Savage mang nghĩa rất mạnh và chỉ sự dã man, không còn tính người, tương đương mạnh mẽ hơn với inhumane.
Ví dụ:
The attack was described as savage by witnesses.
(Cuộc tấn công được nhân chứng mô tả là dã man.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết