VIETNAMESE

bạc

ổ trượt, vòng đệm

word

ENGLISH

bushing

  
NOUN

/ˈbʊʃɪŋ/

bearing liner

“Bạc” là hiện tượng mòn do ma sát giữa hai bề mặt kim loại, thường trong ổ trục hoặc bạc đạn.

Ví dụ

1.

Hãy thay cái bạc bị mòn ngay đi.

Replace the worn-out bushing immediately.

2.

Cái bạc hỏng có thể phá hỏng động cơ.

A damaged bushing can ruin the motor.

Ghi chú

Bạc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bạc nhé! check Nghĩa 1: Màu nhạt như màu của bạc (kim loại). Tiếng Anh: silver-colored Ví dụ: The clouds turned a silver-colored hue at sunset. Mây ngả sang màu bạc khi hoàng hôn xuống. check Nghĩa 2: Hành động hoặc thái độ thiếu tình cảm, lạnh nhạt. Tiếng Anh: indifferent Ví dụ: He seemed indifferent to her struggles. Anh ta tỏ ra quá bạc với những khó khăn của cô ấy.