VIETNAMESE
lỗ mãng
thô lỗ, cục cằn
ENGLISH
rude
/ruːd/
impolite, brusque
Lỗ mãng là cách cư xử thô lỗ và không tế nhị.
Ví dụ
1.
Những lời lỗ mãng của anh ấy làm nhiều người khó chịu.
His rude comments offended many people.
2.
Hành vi lỗ mãng không được chấp nhận ở đây.
Rude behavior is unacceptable here.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rude nhé!
Impolite – Thiếu lịch sự
Phân biệt:
Impolite mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự thiếu lịch thiệp mà không quá xúc phạm như rude.
Ví dụ:
It was impolite of him to interrupt her.
(Thật thiếu lịch sự khi anh ấy ngắt lời cô ấy.)
Insolent – Láo xược
Phân biệt:
Insolent chỉ sự thiếu tôn trọng có tính chất khiêu khích hoặc cố ý, mạnh hơn rude.
Ví dụ:
The student's insolent attitude upset the teacher.
(Thái độ láo xược của học sinh khiến giáo viên bực mình.)
Brash – Hỗn láo
Phân biệt:
Brash mang nghĩa hơi kiêu căng, thô lỗ trong cách cư xử, thường thiếu cân nhắc.
Ví dụ:
His brash comments alienated his colleagues.
(Những nhận xét hỗn láo của anh ấy khiến đồng nghiệp xa lánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết