VIETNAMESE

thức ăn ngon

Món ăn ngon, thức ăn hấp dẫn

word

ENGLISH

Delicious food

  
NOUN

/dɪˈlɪʃəs fʊd/

Tasty food

Thức ăn ngon là thức ăn có vị đậm đà, hấp dẫn và được chế biến từ nguyên liệu tươi ngon.

Ví dụ

1.

Thức ăn ngon luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.

Delicious food always makes me happy.

2.

Món ăn ngon gây ấn tượng với tất cả mọi người.

The delicious food impressed everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delicious food (thức ăn ngon) nhé! check Tasty food – Món ăn ngon miệng Phân biệt: Tasty food là cách nói phổ biến nhất và đồng nghĩa trực tiếp với delicious food trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: The restaurant serves very tasty food. (Nhà hàng phục vụ món ăn rất ngon miệng.) check Delectable food – Món ăn hấp dẫn Phân biệt: Delectable food mang sắc thái trang trọng và văn vẻ hơn, gần với delicious food trong văn viết mô tả hoặc đánh giá ẩm thực. Ví dụ: The chef prepared a delectable three-course meal. (Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ba món hấp dẫn.) check Savory food – Món ăn đậm đà Phân biệt: Savory food thường dùng để miêu tả món mặn có hương vị phong phú, gần với delicious food trong bối cảnh món chính hoặc món mặn. Ví dụ: I prefer savory food over sweets. (Tôi thích đồ ăn đậm đà hơn là đồ ngọt.)