VIETNAMESE
tính khoa học
sự nghiêm ngặt khoa học
ENGLISH
Scientific rigor
/ˌsaɪənˈtɪf.ɪk ˈrɪɡ.ər/
Methodical approach
Tính khoa học là sự tuân theo các nguyên tắc hoặc phương pháp khoa học.
Ví dụ
1.
Tính khoa học đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
Scientific rigor ensures reliable results.
2.
Nghiên cứu đòi hỏi tính khoa học.
Research requires scientific rigor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scientific khi nói hoặc viết nhé!
Scientific evidence – bằng chứng khoa học
Ví dụ:
The claims are supported by strong scientific evidence.
(Những tuyên bố này được củng cố bởi bằng chứng khoa học rõ ràng.)
Scientific breakthrough – đột phá khoa học
Ví dụ:
The vaccine was a major scientific breakthrough.
(Loại vắc-xin đó là một đột phá lớn trong khoa học.)
Scientific approach – phương pháp tiếp cận khoa học
Ví dụ:
The project requires a scientific approach to problem-solving.
(Dự án đòi hỏi một phương pháp tiếp cận khoa học để giải quyết vấn đề.)
Scientific research – nghiên cứu khoa học
Ví dụ:
She’s conducting scientific research on climate change.
(Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết