VIETNAMESE

Bộ dẫn động

Hệ thống dẫn động

word

ENGLISH

Actuator

  
NOUN

/ˈækʧuːeɪtər/

Motor, driver

Bộ dẫn động là hệ thống hoặc thiết bị tạo chuyển động trong một máy móc.

Ví dụ

1.

Bộ dẫn động điều khiển chuyển động của cánh tay robot.

The actuator controls the robotic arm's motion.

2.

Bộ dẫn động rất quan trọng trong các hệ thống tự động hóa.

Actuators are crucial for automation systems.

Ghi chú

Từ Actuator là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khítự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Linear actuator – Bộ dẫn động tuyến tính Ví dụ: A linear actuator converts energy into straight-line motion. (Bộ dẫn động tuyến tính chuyển đổi năng lượng thành chuyển động thẳng.) check Rotary actuator – Bộ dẫn động quay Ví dụ: A rotary actuator produces rotational motion using electric or hydraulic power. (Bộ dẫn động quay tạo ra chuyển động quay nhờ năng lượng điện hoặc thủy lực.) check Control system – Hệ thống điều khiển Ví dụ: Actuators are a key part of a control system in automation processes. (Bộ dẫn động là thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển của quy trình tự động hóa.) check Feedback – Phản hồi Ví dụ: Some actuators have sensors to provide feedback for precise motion control. (Một số bộ dẫn động có cảm biến để cung cấp phản hồi giúp điều khiển chuyển động chính xác.)