VIETNAMESE

nứt nẻ

nứt nẻ, gãy gập

word

ENGLISH

cracked

  
ADJ

/krækt/

broken, split

Nứt nẻ là trạng thái bề mặt bị khô và tạo thành các vết nứt.

Ví dụ

1.

Chiếc bình cũ bị nứt nẻ sau khi rơi khỏi kệ.

The old vase was cracked after falling off the shelf.

2.

Vỉa hè bị nứt nẻ vì nhiều năm sử dụng.

The pavement was cracked from years of wear and tear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cracked (nứt nẻ) nhé! check Chipped - Sứt mẻ Phân biệt: Chipped mô tả vật bị vỡ hoặc mất một phần nhỏ, gần với cracked nhưng thường nhẹ và ở rìa vật thể. Ví dụ: The cup was chipped on the rim. (Chiếc cốc bị sứt ở miệng.) check Fractured - Rạn nứt Phân biệt: Fractured dùng để chỉ vết nứt nhỏ hoặc rạn, đặc biệt là trong vật cứng như xương, thủy tinh, gần với cracked về mức độ tổn hại. Ví dụ: The screen was fractured after the fall. (Màn hình bị rạn sau cú ngã.) check Splintered - Nứt ra từng mảnh Phân biệt: Splintered mô tả vật liệu bị nứt thành các mảnh nhỏ (gỗ, kính...), mạnh hơn cracked trong mức độ hư hại. Ví dụ: The wooden plank splintered under pressure. (Tấm ván gỗ bị nứt toác dưới áp lực.)