VIETNAMESE
ớn lạnh
lạnh lẽo, rùng mình
ENGLISH
chill
/tʃɪl/
shiver, cold
Ớn lạnh là cảm giác rùng mình do lạnh hoặc sợ hãi.
Ví dụ
1.
Cơn gió đột ngột khiến tôi ớn lạnh chạy dọc sống lưng.
The sudden wind gave me a chill down my spine.
2.
Bầu không khí trong phòng lạnh đến mức tôi bắt đầu cảm thấy ớn lạnh.
The atmosphere in the room was so cold that I started to feel a chill.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chill khi nói hoặc viết nhé!
Chill wind – gió lạnh buốt
Ví dụ:
A chill wind blew through the valley, making everyone shiver.
(Một cơn gió lạnh buốt thổi qua thung lũng, khiến mọi người run lên.)
Chill sensation – cảm giác ớn lạnh
Ví dụ:
She felt a chill sensation run down her spine as she entered the dark room.
(Cô ấy cảm thấy một cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng khi bước vào căn phòng tối.)
Chill air – không khí lạnh lẽo
Ví dụ:
The chill air of early morning woke him up instantly.
(Không khí lạnh lẽo của buổi sáng sớm khiến anh ấy tỉnh táo ngay lập tức.)
Chill night – đêm lạnh giá
Ví dụ:
They gathered around the fire on a chill night to keep warm.
(Họ quây quần bên đống lửa trong một đêm lạnh giá để giữ ấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết