VIETNAMESE

choắt

choắt lớn

word

ENGLISH

redshank

  
NOUN

/ˈredʃæŋk/

common redshank

Choắt là loài chim nước có mỏ dài, thường sống ở vùng đầm lầy.

Ví dụ

1.

Con choắt lội trong nước nông tìm thức ăn.

The redshank wades through shallow water searching for food.

2.

Choắt lội qua vùng nước nông, dò tìm những sinh vật nhỏ.

The redshank waded through the shallow water, probing for small creatures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của redshank (choắt – loài chim lội nước chân đỏ) nhé! check Wader – Chim lội nước Phân biệt: Wader là nhóm chim sống ở vùng nước nông, có chân dài để kiếm ăn, đồng nghĩa phân loại với redshank trong sinh học. Ví dụ: The wader moved silently through the wetland. (Con chim lội nước lặng lẽ di chuyển qua vùng đất ngập nước.) check Shorebird – Chim ven bờ Phân biệt: Shorebird là thuật ngữ chỉ các loài chim sống gần bãi bồi hoặc ven biển, gần nghĩa phổ biến hơn với redshank. Ví dụ: Many shorebirds migrate thousands of miles each year. (Nhiều loài chim ven bờ di cư hàng ngàn cây số mỗi năm.) check Sandpiper – Choắt (thuật ngữ phổ biến) Phân biệt: Sandpiper là tên chung cho nhiều loài choắt nhỏ, bao gồm cả redshank, rất gần nghĩa cụ thể với redshank. Ví dụ: The sandpiper darted along the shoreline searching for food. (Con choắt chạy dọc bờ biển tìm thức ăn.) check Waterbird – Chim nước Phân biệt: Waterbird là nhóm chim sống gắn liền với môi trường nước, đồng nghĩa bao quát hơn với redshank. Ví dụ: Redshanks are common waterbirds in Europe and Asia. (Choắt chân đỏ là loài chim nước phổ biến ở châu Âu và châu Á.)