VIETNAMESE

tính thần thánh

sự thiêng liêng

word

ENGLISH

Divinity

  
NOUN

/dɪˈvɪn.ɪ.ti/

Sacredness

Tính thần thánh là đặc điểm hoặc phẩm chất thuộc về sự thiêng liêng hoặc linh thiêng.

Ví dụ

1.

Tác phẩm nghệ thuật truyền tải tính thần thánh.

The artwork captures the sense of divinity.

2.

Tính thần thánh truyền cảm hứng cho tín đồ.

Divinity inspires devotion in believers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ divinity khi nói hoặc viết nhé! check Believe in divinity – tin vào sự thần thánh Ví dụ: Some cultures believe in divinity present in nature. (Một số nền văn hóa tin vào sự thần thánh hiện hữu trong thiên nhiên.) check Claim divinity – tuyên bố tính thần thánh Ví dụ: The ruler claimed divinity to legitimize his power. (Nhà cầm quyền tuyên bố tính thần thánh để hợp pháp hóa quyền lực.) check Divinity of Christ – thần tính của Chúa Ví dụ: The sermon focused on the divinity of Christ. (Bài giảng tập trung vào thần tính của Chúa Giêsu.) check Divinity school – trường thần học Ví dụ: He enrolled in a divinity school to study theology. (Anh ấy đã ghi danh vào trường thần học để học về thần học.)