VIETNAMESE
quyển
cuốn sách
ENGLISH
book
/bʊk/
volume
Quyển là một đơn vị đo sách hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Tôi đã đọc một cuốn sách thú vị hôm qua.
I read an interesting book yesterday.
2.
Cuốn sách nhanh chóng trở thành bestseller.
The book became a bestseller instantly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ book khi nói hoặc viết nhé!
Read a book – đọc sách
Ví dụ:
I love to read a book before bed.
(Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
Borrow a book – mượn sách
Ví dụ:
You can borrow a book from the school library.
(Bạn có thể mượn sách từ thư viện trường.)
Book cover – bìa sách
Ví dụ:
The book cover caught my attention immediately.
(Bìa sách thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
Book collection – bộ sưu tập sách
Ví dụ:
He has an impressive book collection at home.
(Anh ấy có một bộ sưu tập sách ấn tượng ở nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết