VIETNAMESE
lúc đầu
ban đầu
ENGLISH
initially
/ɪˈnɪʃəli/
at first
Lúc đầu là thời điểm ban đầu hoặc giai đoạn đầu tiên của một sự việc hay quá trình nào đó.
Ví dụ
1.
Lúc đầu, tôi không hiểu khái niệm này.
Initially, I didn't understand the concept.
2.
Dự án rất khó khăn lúc đầu, nhưng sau đó trở nên dễ dàng hơn.
The project was challenging initially, but it got easier.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của initially nhé!
At first - Ban đầu
Phân biệt:
At first là cách diễn đạt thông dụng hơn initially, mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong văn nói nhiều hơn.
Ví dụ:
At first, I didn’t like the job.
(Ban đầu tôi không thích công việc này.)
In the early stages - Giai đoạn đầu
Phân biệt:
In the early stages mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh vào thời kỳ đầu của một tiến trình, tương đương initially nhưng cụ thể hơn.
Ví dụ:
In the early stages, we faced many challenges.
(Trong giai đoạn đầu, chúng tôi gặp nhiều khó khăn.)
To begin with - Để bắt đầu
Phân biệt:
To begin with mang sắc thái kể chuyện, nhẹ nhàng và phổ biến hơn initially trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
To begin with, she wasn’t interested in the idea.
(Lúc đầu cô ấy không hứng thú với ý tưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết