VIETNAMESE

mồm mép

khéo miệng, dẻo mồm

word

ENGLISH

eloquence

  
NOUN

/ˈɛləkwəns/

articulateness, fluency

Mồm mép là khả năng nói chuyện nhanh nhạy, đôi khi khéo léo.

Ví dụ

1.

Mồm mép của anh ấy gây ấn tượng với khán giả.

His eloquence impressed the audience.

2.

Mồm mép khéo léo là một lợi thế trong đàm phán.

Eloquence is an asset in negotiations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eloquence nhé! check Fluency – Sự lưu loát Phân biệt: Fluency nhấn mạnh khả năng nói hoặc viết một cách trôi chảy và dễ hiểu, thường trong ngôn ngữ. Ví dụ: His fluency in French impressed everyone at the conference. (Khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.) check Articulateness – Khả năng diễn đạt rõ ràng Phân biệt: Articulateness nhấn mạnh khả năng nói rõ ràng và hiệu quả, thường trong bối cảnh thuyết trình hoặc tranh luận. Ví dụ: Her articulateness during the debate earned her a standing ovation. (Khả năng diễn đạt rõ ràng của cô ấy trong cuộc tranh luận đã mang lại cho cô ấy một tràng pháo tay.)