VIETNAMESE

nhẹ bỗng

không trọng lượng, nhẹ nhàng

word

ENGLISH

weightless

  
ADJ

/ˈweɪt.ləs/

floating, buoyant

Nhẹ bỗng là cảm giác cực kỳ nhẹ, gần như không có trọng lượng.

Ví dụ

1.

Phi hành gia cảm thấy nhẹ bỗng khi nổi trong không gian.

The astronaut felt weightless while floating in space.

2.

Cô ấy cảm thấy nhẹ bỗng khi nhảy xuống hồ bơi.

She experienced a weightless sensation when jumping into the pool.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weightless nhé! check Light - Nhẹ Phân biệt: Light là từ cơ bản chỉ sự nhẹ về trọng lượng, gần với weightless nhưng không nhất thiết là không trọng lượng hoàn toàn. Ví dụ: The feather felt light in my hand. (Chiếc lông vũ cảm giác rất nhẹ trong tay tôi.) check Buoyant - Nổi, nhẹ nhàng Phân biệt: Buoyant thường dùng để chỉ khả năng nổi hoặc trạng thái nhẹ và thoải mái, gần nghĩa với weightless trong môi trường như nước hoặc không khí. Ví dụ: The swimmer felt buoyant in the salty water. (Người bơi cảm thấy nhẹ nhàng trong làn nước mặn.) check Airy - Nhẹ như không khí Phân biệt: Airy diễn tả sự nhẹ nhàng, thoáng đãng như không khí, mang sắc thái thơ mộng hơn weightless nhưng cùng biểu hiện cảm giác không trọng lượng. Ví dụ: Her dress was made of an airy fabric that fluttered in the breeze. (Chiếc váy của cô ấy được làm từ chất liệu nhẹ như không khí, bay bay trong gió.)