VIETNAMESE

lịch dự kiến

lịch tạm thời

word

ENGLISH

tentative schedule

  
NOUN

/tentətɪv 'ʃedjuːl/

provisional schedule

Lịch dự kiến là kế hoạch thời gian được vạch ra trước cho các hoạt động hoặc sự kiện trong tương lai, có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế.

Ví dụ

1.

Lịch dự kiến cho hội nghị sẽ được xác nhận vào tuần sau.

The tentative schedule for the conference will be confirmed next week.

2.

Chúng tôi đã chuẩn bị một lịch dự kiến cho chuyến thăm của bạn.

We have prepared a tentative schedule for your visit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tentative schedule nhé! check Provisional schedule - Lịch tạm thời Phân biệt: Provisional schedule tương đương với tentative schedule, nhấn mạnh tính chưa chính thức và có thể thay đổi. Ví dụ: This is the provisional schedule for next week’s event. (Đây là lịch tạm thời cho sự kiện tuần tới.) check Planned schedule - Lịch dự kiến Phân biệt: Planned schedule mang nghĩa tích cực và có kế hoạch rõ ràng, tương tự tentative schedule nhưng thiên về “đã được lên kế hoạch”. Ví dụ: The planned schedule may be adjusted if needed. (Lịch dự kiến có thể điều chỉnh nếu cần.) check Preliminary schedule - Lịch sơ bộ Phân biệt: Preliminary schedule là cách nói trang trọng hơn tentative schedule, thường dùng trong tài liệu chính thức để báo hiệu sự chuẩn bị ban đầu. Ví dụ: Please review the preliminary schedule for any changes. (Vui lòng xem qua lịch sơ bộ để cập nhật thay đổi.)