VIETNAMESE
sò đỏ
nghêu đỏ
ENGLISH
surf clam
/sɜːf klæm/
red clam
Sò đỏ là loài sò có vỏ màu đỏ đặc trưng, thường được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới.
Ví dụ
1.
Vỏ sò đỏ nổi bật trên bãi biển.
The surf clam's bright shell stood out on the beach.
2.
Ngư dân thu hoạch sò đỏ ở vùng nước nông.
Fishermen harvested surf clams in the shallow waters.
Ghi chú
Từ Surf clam là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biển và ngư nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Bivalve – Động vật hai mảnh vỏ Ví dụ: The surf clam is a large bivalve found along sandy coasts. (Sò đỏ là một loài động vật hai mảnh vỏ lớn sống ở bờ cát.) Harvest – Thu hoạch Ví dụ: Surf clams are harvested for food and bait in commercial fisheries. (Sò đỏ được thu hoạch làm thực phẩm và mồi câu trong ngành đánh bắt thương mại.) Shellfish – Động vật có vỏ Ví dụ: Surf clam is a type of edible shellfish used in soups and sushi. (Sò đỏ là loại động vật có vỏ ăn được, dùng trong súp và sushi.) Burrow – Đào hang Ví dụ: Surf clams can burrow quickly into the sand to escape predators. (Sò đỏ có thể đào nhanh vào cát để trốn kẻ săn mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết