VIETNAMESE

ép duyên

bắt ép, cưỡng ép

word

ENGLISH

push someone into a relationship

  
VERB

/pʊʃ ˈsʌmwʌn ˈɪntu ə ˌriːleɪʃnˌʃɪp/

matchmake, force, coerce

Ép duyên là hành động bắt ép ai đó vào một mối quan hệ hoặc hôn nhân mà họ không mong muốn.

Ví dụ

1.

Cha mẹ đã ép duyên con gái vào một mối quan hệ mà cô ấy không muốn.

The parents pushed their daughter into a relationship she didn't want.

2.

Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã ép duyên bạn mình vào một mối quan hệ trái ý cô ấy.

He felt guilty for pushing his friend into a relationship against her will.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của push someone into (ép duyên) nhé! check Force – Ép buộc Phân biệt: Force là từ cơ bản thể hiện sự bắt ép ai đó làm điều gì trái ý, đồng nghĩa trực tiếp với push someone into trong bối cảnh tình cảm. Ví dụ: They tried to force her into marrying a stranger. (Họ cố ép cô ấy kết hôn với người lạ.) check Pressure – Gây áp lực Phân biệt: Pressure diễn tả hành vi tạo ra áp lực tinh thần để ai đó đồng ý, rất gần với push someone into trong ép duyên xã hội, gia đình. Ví dụ: Her parents pressured her to date their friend's son. (Bố mẹ cô ấy gây áp lực để cô hẹn hò với con trai bạn họ.) check Coerce – Cưỡng ép Phân biệt: Coerce là cách nói trang trọng chỉ hành vi ép buộc bằng uy quyền hoặc ràng buộc, đồng nghĩa mạnh hơn với push someone into. Ví dụ: She was coerced into a relationship she didn’t want. (Cô ấy bị ép vào một mối quan hệ mà cô không mong muốn.)