VIETNAMESE

tôm tẩm bột

word

ENGLISH

crispy breaded shrimp

  
NOUN

/ˈkrɪspi ˈbrɛɪdɪd ʃrɪmp/

Tôm tẩm bột là tôm được nhúng qua bột và chiên giòn, tạo thành lớp vỏ ngoài giòn rụm.

Ví dụ

1.

Tôm tẩm bột là món khai vị tuyệt vời cho các bữa tiệc.

Crispy breaded shrimp is a great appetizer for parties.

2.

Tôm tẩm bột thường được ăn kèm với nước chấm.

Crispy breaded shrimp is often served with a dipping sauce.

Ghi chú

Từ Crispy breaded shrimp là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcmón chiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deep-fried – Chiên ngập dầu Ví dụ: Crispy breaded shrimp is a deep-fried dish popular in Vietnamese and Asian cuisine. (Tôm tẩm bột là món chiên ngập dầu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và châu Á.) check Breading – Lớp bột áo Ví dụ: The breaded shrimp is coated with breading to create a crispy texture. (Tôm tẩm bột được phủ lớp bột để tạo độ giòn.) check Appetizer – Món khai vị Ví dụ: Crispy breaded shrimp is often served as an appetizer with dipping sauce. (Tôm tẩm bột giòn thường được dùng làm món khai vị kèm nước chấm.) check Golden brown – Vàng ruộm Ví dụ: The shrimp are fried until golden brown for the best flavor and crunch. (Tôm được chiên đến khi có màu vàng ruộm để có hương vị và độ giòn tốt nhất.)