VIETNAMESE
Miễn bình luận
không ý kiến
ENGLISH
No comment
/nəʊ ˈkɒm.ɛnt/
-
Miễn bình luận là không muốn hoặc không cần phải đưa ra ý kiến hay nhận xét về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ
1.
Chính trị gia trả lời miễn bình luận.
The politician replied with no comment.
2.
Cô ấy từ chối giải thích thêm và nói miễn bình luận.
She refused to elaborate, saying no comment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comment khi nói hoặc viết nhé! Make a comment – đưa ra bình luận Ví dụ: She made a comment about the weather during the meeting. (Cô ấy đưa ra một bình luận về thời tiết trong cuộc họp.) Positive comment – lời nhận xét tích cực Ví dụ: The teacher gave a positive comment on his project. (Giáo viên đưa ra một lời nhận xét tích cực về dự án của anh ấy.) Comment on – bình luận về Ví dụ: He refused to comment on the rumors spreading around. (Anh ấy từ chối bình luận về những tin đồn đang lan truyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết