VIETNAMESE

lâu rồi

-

word

ENGLISH

long time ago

  
PHRASE

/lɔːŋ taɪm əˈɡəʊ/

ages ago

Lâu rồi là cụm từ chỉ một khoảng thời gian dài đã trôi qua kể từ một sự kiện hoặc hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã không gặp cô ấy lâu rồi.

I haven't seen her for a long time ago.

2.

Lâu rồi chúng tôi mới đến Paris.

It's been a long time ago since we last visited Paris.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long time ago nhé! check Ages ago - Lâu lắm rồi Phân biệt: Ages ago là cách nói thân mật và thông dụng thay cho long time ago, nhấn mạnh cảm giác thời gian đã trôi qua rất lâu. Ví dụ: We met ages ago in college. (Chúng tôi gặp nhau từ hồi lâu lắm rồi ở đại học.) check Back in the day - Hồi xưa Phân biệt: Back in the day mang sắc thái hoài niệm, tương đương với long time ago nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kể chuyện quá khứ vui vẻ, đáng nhớ. Ví dụ: Back in the day, we used cassette players. (Hồi xưa, chúng tôi dùng máy nghe băng cassette.) check Many years ago - Nhiều năm trước Phân biệt: Many years ago là cách nói trung tính, đơn giản, tương đương với long time ago và phù hợp với mọi ngữ cảnh. Ví dụ: I visited that city many years ago. (Tôi đã từng đến thành phố đó từ nhiều năm trước.)