VIETNAMESE

nườm nượp

đông đúc, nhộn nhịp

word

ENGLISH

bustling

  
ADJ

/ˈbʌs.lɪŋ/

crowded, lively

Nườm nượp là dòng người hoặc vật di chuyển đông đúc, liên tục.

Ví dụ

1.

Chợ rất nườm nượp người mua đồ tươi sống.

The market was bustling with people buying fresh produce.

2.

Các con phố rất nhộn nhịp trong suốt lễ hội.

The streets were bustling with activity during the festival.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bustling (nườm nượp) nhé! check Crowded - Đông đúc Phân biệt: Crowded mô tả nơi có rất nhiều người, gần với bustling nhưng không nhấn vào sự náo nhiệt. Ví dụ: The market was crowded with shoppers. (Khu chợ chật kín người mua sắm.) check Lively - Náo nhiệt Phân biệt: Lively diễn tả không khí sống động, nhiều hoạt động, rất gần với bustling nhưng mang sắc thái tích cực, năng động. Ví dụ: The streets were lively with music and dancing. (Con phố tràn ngập sự sống động với âm nhạc và khiêu vũ.) check Teeming - Đầy ắp Phân biệt: Teeming mang sắc thái hình ảnh về sự đầy tràn, liên tục chuyển động, rất gần với bustling trong miêu tả dòng người, xe cộ nườm nượp. Ví dụ: The city was teeming with tourists during the festival. (Thành phố đầy ắp khách du lịch trong lễ hội.)