VIETNAMESE

bộc

bộc lộ, thể hiện

word

ENGLISH

Express

  
VERB

/ɪkˈsprɛs/

Convey, show

Bộc là sự thể hiện trực tiếp, không giấu giếm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bộc ý kiến rõ ràng trong buổi họp.

He expressed his thoughts clearly in the meeting.

2.

Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy thường bộc lộ cảm xúc thật.

Her facial expressions often bộc her true feelings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của express (bộc – thể hiện, nói ra) nhé! check Reveal – Tiết lộ Phân biệt: Reveal là làm rõ hoặc để lộ điều gì, gần nghĩa với express khi thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ ra bên ngoài. Ví dụ: He revealed his fears during the conversation. (Anh ấy đã bộc lộ nỗi sợ trong cuộc trò chuyện.) check Convey – Truyền đạt Phân biệt: Convey là chuyển thông tin hoặc cảm xúc từ người này sang người khác, đồng nghĩa trang trọng hơn với express. Ví dụ: The letter conveys her deep gratitude. (Lá thư truyền tải lòng biết ơn sâu sắc của cô ấy.) check Articulate – Diễn đạt rõ ràng Phân biệt: Articulate là diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc, rất gần nghĩa học thuật với express. Ví dụ: He articulated his opinion confidently. (Anh ấy tự tin bày tỏ quan điểm của mình.) check Declare – Tuyên bố Phân biệt: Declare mang sắc thái mạnh và chính thức hơn, đồng nghĩa trang trọng hơn với express trong các tình huống công khai. Ví dụ: She declared her love in front of the crowd. (Cô ấy tuyên bố tình yêu trước đám đông.)