VIETNAMESE

bị giới hạn

bị hạn chế

word

ENGLISH

Restricted

  
ADJ

/rɪˈstrɪktɪd/

limited, confined

Bị giới hạn là trạng thái bị hạn chế hoặc bó buộc trong phạm vi nhất định.

Ví dụ

1.

Cử động của cô ấy bị giới hạn do chấn thương.

Her movements were restricted due to the injury.

2.

Anh ấy trông bị giới hạn bởi các quy tắc của hệ thống.

He appeared restricted by the rules of the system.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restricted (bị giới hạn) nhé! check Limited – Bị hạn chế Phân biệt: Limited là từ phổ biến nhất để chỉ việc bị giới hạn về số lượng, phạm vi, rất gần với restricted. Ví dụ: Access to the area is limited to staff only. (Chỉ nhân viên mới được vào khu vực đó.) check Constrained – Bị bó buộc Phân biệt: Constrained mang sắc thái trang trọng, mô tả việc bị ép hoặc giới hạn bởi điều kiện bên ngoài, tương đương restricted. Ví dụ: Her creativity was constrained by strict rules. (Sự sáng tạo của cô ấy bị bó buộc bởi các quy định nghiêm ngặt.) check Confined – Bị giam trong phạm vi Phân biệt: Confined thể hiện sự hạn chế trong không gian hoặc quyền hạn, gần với restricted khi nói về giới hạn vật lý hoặc ý tưởng. Ví dụ: They were confined to their homes during the lockdown. (Họ bị giới hạn trong nhà trong suốt thời gian phong tỏa.)