VIETNAMESE

sự đạp đổ

sự làm ngã, sự đánh đổ

word

ENGLISH

toppling

  
NOUN

/tɒplɪŋ/

overturning, collapsing

“Sự đạp đổ” là hành động làm ngã hoặc làm rơi một vật xuống bằng cách đạp.

Ví dụ

1.

Sự đạp đổ của ngọn tháp đã khiến mọi người sửng sốt.

The toppling of the tower shocked everyone.

2.

Họ đã ngăn chặn sự đạp đổ của tượng đài.

They prevented the toppling of the monument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của toppling nhé! check Overthrow - Lật đổ (chính quyền) Phân biệt: Overthrow thường dùng để mô tả hành động lật đổ chính quyền hoặc hệ thống — mạnh và trang trọng hơn toppling. Ví dụ: The rebels aimed to overthrow the dictatorship. (Quân nổi dậy muốn lật đổ chế độ độc tài.) check Collapse - Sụp đổ Phân biệt: Collapse ám chỉ việc đổ xuống hoặc kết thúc bất ngờ, thường dùng cho cả vật lý lẫn trừu tượng — gần nghĩa với toppling. Ví dụ: The building collapsed after the explosion. (Tòa nhà đã sụp đổ sau vụ nổ.) check Tumble - Ngã, đổ nhào Phân biệt: Tumble thường mang sắc thái nhẹ nhàng, mô tả sự ngã, lật đổ một cách không kiểm soát — gần nghĩa hình ảnh với toppling. Ví dụ: The statue tumbled during the storm. (Bức tượng đổ nhào trong cơn bão.)