VIETNAMESE

đi sông nước

đi ghe, chèo xuồng

word

ENGLISH

navigate waterways

  
VERB

/ˈnævɪɡeɪt ˈwɔːtəweɪz/

sail, cruise

“Đi sông nước” là hành động di chuyển, sinh hoạt hoặc làm việc trên sông hoặc vùng nước, thường gắn với cuộc sống sông nước.

Ví dụ

1.

Người dân đi sông nước mỗi ngày để tới chợ.

Locals navigate waterways daily to reach the market.

2.

Ngư dân đi sông nước để tìm chỗ đánh cá tốt nhất.

Fishermen navigate waterways to find the best catch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của navigate (trong navigate waterways – đi sông nước) nhé! check Sail – Lái thuyền Phân biệt: Sail là điều khiển tàu thuyền đi qua nước, đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến với navigate trong bối cảnh đường thủy. Ví dụ: The fishermen sailed through the mangrove forest at dawn. (Những người đánh cá chèo thuyền qua rừng ngập mặn lúc rạng sáng.) check Steer – Điều khiển Phân biệt: Steer là lái hoặc hướng phương tiện đi theo một lộ trình, gần nghĩa kỹ thuật với navigate. Ví dụ: He carefully steered the boat around the rocks. (Anh ta cẩn thận điều khiển thuyền vòng qua các tảng đá.) check Pilot – Hoa tiêu, dẫn đường Phân biệt: Pilot là người điều hướng tàu thuyền (hoặc máy bay), gần nghĩa chuyên nghiệp hơn với navigate. Ví dụ: Only trained locals can pilot boats through this narrow channel. (Chỉ người bản địa được huấn luyện mới có thể dẫn đường tàu qua kênh hẹp này.) check Row – Chèo thuyền Phân biệt: Row là hành động di chuyển bằng sức tay hoặc mái chèo, đồng nghĩa cụ thể với navigate khi phương tiện là thuyền nhỏ. Ví dụ: They rowed slowly down the peaceful river. (Họ chèo thuyền chầm chậm xuôi theo dòng sông yên ả.)