VIETNAMESE
kinh nghiệm lâu năm
kinh nghiệm dày dặn
ENGLISH
extensive experience
/ɪkˈstensɪv ɪkˈspɪərɪəns/
long experience, long-standing experience
Kinh nghiệm lâu năm là sự hiểu biết, kỹ năng và kiến thức tích lũy được qua nhiều năm làm việc trong một lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Kinh nghiệm lâu năm giúp vị bác sĩ kỳ cựu chẩn đoán được những ca bệnh phức tạp.
The senior doctor's extensive experience helped him diagnose complex cases.
2.
Kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tài chính khiến cô trở thành ứng viên hoàn hảo cho vị trí CEO.
Her extensive experience in finance made her the perfect candidate for CEO.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extensive experience nhé!
Vast experience - Kinh nghiệm dày dạn
Phân biệt:
Vast experience tương đương extensive experience, nhấn mạnh phạm vi lớn về trải nghiệm và kiến thức thực tế.
Ví dụ:
She has vast experience in project management.
(Cô ấy có kinh nghiệm dày dạn trong quản lý dự án.)
Long-standing experience - Kinh nghiệm lâu năm
Phân biệt:
Long-standing experience nhấn mạnh thời gian tích lũy kinh nghiệm, gần nghĩa với extensive experience nhưng thiên về độ dài thời gian hơn phạm vi.
Ví dụ:
He brings long-standing experience to the role.
(Anh ấy mang theo kinh nghiệm lâu năm cho vai trò này.)
Comprehensive experience - Kinh nghiệm toàn diện
Phân biệt:
Comprehensive experience thể hiện sự hiểu biết sâu và đa chiều, tương tự extensive experience nhưng nhấn mạnh tính bao quát.
Ví dụ:
Their team has comprehensive experience across industries.
(Đội ngũ của họ có kinh nghiệm toàn diện trong nhiều ngành nghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết