VIETNAMESE

lễ

Nghi lễ, buổi lễ

word

ENGLISH

Ceremony

  
NOUN

/ˈsɛrɪməni/

Ritual, Celebration

Lễ là nghi thức, sự kiện trang trọng hoặc hành động biểu thị sự tôn kính.

Ví dụ

1.

Buổi lễ cưới thật đẹp.

The wedding ceremony was beautiful.

2.

Buổi lễ tôn vinh các cựu chiến binh.

The ceremony honored the veterans.

Ghi chú

Lễ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lễ nhé! check Nghĩa 1: Hành động thể hiện sự tôn kính như chắp tay, vái lạy. Tiếng Anh: bow (ritual) Ví dụ: She bowed at the family altar during the New Year. Cô ấy lễ bàn thờ gia tiên vào dịp Tết. check Nghĩa 2: Lễ vật – đồ cúng hoặc đồ biếu trong dịp đặc biệt. Tiếng Anh: offering Ví dụ: He prepared a full offering tray for the ancestors. Anh ấy chuẩn bị mâm lễ đầy đủ để cúng tổ tiên.