VIETNAMESE
nấu mẻ
làm món mẻ
ENGLISH
cook with fermented rice
/kʊk wɪð fəˈmɛntɪd raɪs/
prepare sour broth
Nấu mẻ là hành động nấu thức ăn với gia vị là mẻ (men chua làm từ cơm).
Ví dụ
1.
Anh ấy nấu canh với mẻ để tăng hương vị.
He cooked soup with fermented rice for extra flavor.
2.
Cô ấy làm nước dùng chua từ mẻ.
She prepared a sour broth with fermented rice.
Ghi chú
Từ Cook with fermented rice là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống và kỹ thuật nấu ăn dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Use rice starter – Dùng cơm mẻ
Ví dụ:
Cooking with fermented rice involves the use of rice starter to add sour flavor.
(Nấu mẻ là dùng cơm mẻ để tạo vị chua đặc trưng trong món ăn.)
Traditional souring agent – Chất tạo chua truyền thống
Ví dụ:
This is a traditional souring agent used in Vietnamese rustic dishes.
(Đây là chất tạo chua truyền thống trong các món ăn dân dã Việt Nam.)
Fermented flavoring – Gia vị lên men
Ví dụ:
Fermented rice acts as a fermented flavoring that enhances umami.
(Cơm mẻ đóng vai trò là gia vị lên men, làm tăng vị đậm đà.)
Acidic broth base – Nước dùng có vị chua
Ví dụ:
It’s often added to create an acidic broth base for stews and soups.
(Thường được thêm vào để tạo nước dùng có vị chua cho các món hầm và canh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết