VIETNAMESE

nhớ lâu

lưu giữ, giữ lại

word

ENGLISH

Retain

  
VERB

/rɪteɪn/

Keep, maintain

Nhớ lâu là khả năng ghi nhớ một cách lâu dài.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhớ lâu tất cả chi tiết của câu chuyện.

She retained all the details of the story.

2.

Anh ấy nhớ lâu công thức một cách hoàn hảo.

He retained the formula perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retain (nhớ lâu) nhé! check Remember – Ghi nhớ Phân biệt: Remember là từ phổ thông dùng để chỉ hành động ghi nhớ điều gì đó, đồng nghĩa dễ hiểu với retain trong đời sống thường ngày. Ví dụ: I can still remember that song from childhood. (Tôi vẫn còn nhớ bài hát đó từ thời thơ ấu.) check Keep in mind – Ghi nhớ trong đầu Phân biệt: Keep in mind là cách diễn đạt gần gũi thể hiện hành động ghi nhớ để sử dụng sau này, tương đương retain trong văn nói. Ví dụ: Please keep in mind what I said. (Hãy ghi nhớ những gì tôi đã nói.) check Hold on to – Giữ lại Phân biệt: Hold on to mang tính hình ảnh, thể hiện việc nắm giữ thông tin hoặc ký ức, đồng nghĩa ẩn dụ với retain. Ví dụ: Try to hold on to that feeling of gratitude. (Hãy cố giữ lại cảm giác biết ơn đó.)