VIETNAMESE

lực kéo đứt

độ bền kéo đứt

word

ENGLISH

tensile strength

  
NOUN

/ˈtɛnsaɪl ˈstrɛŋkθ/

breaking strength

Lực kéo đứt là lực tối đa cần thiết để kéo đứt một vật liệu.

Ví dụ

1.

Lực kéo đứt của sợi dây là 500 kg.

The tensile strength of the rope is 500 kg.

2.

Kiểm tra lực kéo đứt đảm bảo độ bền của vật liệu.

Testing tensile strength ensures material reliability.

Ghi chú

Từ tensile strength là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học vật liệukỹ thuật xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Breaking stress – Ứng suất phá hủy Ví dụ: Tensile strength refers to the breaking stress a material can withstand under tension. (Lực kéo đứt là ứng suất tối đa mà vật liệu chịu được khi bị kéo.) check Material strength index – Chỉ số độ bền vật liệu Ví dụ: It serves as a material strength index in engineering applications. (Là chỉ số quan trọng để đánh giá độ bền của vật liệu trong kỹ thuật.) check Mechanical testing value – Giá trị kiểm tra cơ học Ví dụ: Tensile strength is a common mechanical testing value for metals and polymers. (Là thông số phổ biến trong thử nghiệm cơ học đối với kim loại và chất dẻo.) check Structural integrity factor – Yếu tố độ bền kết cấu Ví dụ: It’s essential for assessing structural integrity factors in buildings and bridges. (Quan trọng để đánh giá độ bền kết cấu trong công trình xây dựng và cầu đường.)