VIETNAMESE

hôm đó

ngày hôm đó

word

ENGLISH

that day

  
NOUN

/ðæt deɪ/

on that day, that particular day

Hôm đó là từ chỉ một ngày cụ thể trong quá khứ mà cả người nói và người nghe đều biết, thường được dùng để nhắc lại một sự kiện đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Hôm đó đã thay đổi cuộc đời tôi mãi mãi.

That day changed my life forever.

2.

Mọi thứ dường như hoàn hảo vào hôm đó.

Everything seemed perfect that day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé! check Day off – ngày nghỉ Ví dụ: I’m planning to take a day off next Friday. (Tôi định nghỉ một ngày vào thứ Sáu tới.) check Day by day – từng ngày một Ví dụ: Her health is improving day by day. (Sức khỏe của cô ấy đang cải thiện từng ngày một.) check Opening day – ngày khai mạc Ví dụ: Fans lined up early for the opening day of the movie. (Người hâm mộ xếp hàng từ sớm cho ngày khai mạc bộ phim.) check Save the day – cứu vãn tình hình Ví dụ: Just when all hope was lost, she arrived to save the day. (Khi mọi hy vọng đều mất, cô ấy xuất hiện để cứu vãn tình hình.)