VIETNAMESE
Lao về trước
tiến về trước
ENGLISH
Lunge forward
/lʌndʒ ˈfɔːrwərd/
Propel forward
“Lao về trước” là hành động di chuyển mạnh mẽ và nhanh chóng về phía trước.
Ví dụ
1.
Vận động viên lao về trước để giành chiến thắng.
The athlete lunged forward to win the race.
2.
Người lính lao về trước.
The soldier lunged forward.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lunge khi nói hoặc viết nhé!
Lunge at – lao vào
Ví dụ:
He lunged at his opponent with a sudden attack.
(Anh ấy lao vào đối thủ với một cuộc tấn công bất ngờ.)
Sudden lunge – cú lao bất ngờ
Ví dụ:
She made a sudden lunge to grab the falling book.
(Cô ấy thực hiện một cú lao bất ngờ để lấy cuốn sách đang rơi.)
Lunge movement – động tác lao
Ví dụ:
The exercise includes a lunge movement to strengthen the legs.
(Bài tập bao gồm một động tác lao để tăng cường sức mạnh cho chân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết