VIETNAMESE
đến nay
đến hiện tại, tới bây giờ
ENGLISH
until now
/ənˈtɪl naʊ/
up to now
Đến nay là khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại.
Ví dụ
1.
Đến nay, chưa ai giải được bí ẩn này.
Until now, no one has solved this mystery.
2.
Truyền thống này vẫn tiếp tục đến nay.
The tradition has continued until now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của until now nhé!
So far - Cho đến giờ
Phân biệt:
So far là cách diễn đạt thân mật, phổ biến và gần nghĩa nhất với until now, dùng trong mọi văn cảnh.
Ví dụ:
So far, we’ve made good progress.
(Cho đến giờ, chúng tôi đã có tiến triển tốt.)
Up to now - Cho đến hiện tại
Phân biệt:
Up to now mang tính trang trọng và rõ nghĩa hơn until now, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo.
Ví dụ:
Up to now, no issues have been reported.
(Cho đến hiện tại, chưa có sự cố nào được báo cáo.)
To date - Tính đến nay
Phân biệt:
To date thường dùng trong văn viết và báo cáo, mang sắc thái chuyên nghiệp hơn until now.
Ví dụ:
To date, this has been our most successful campaign.
(Tính đến nay, đây là chiến dịch thành công nhất của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết